Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chúng ta" 1 hit

Vietnamese chúng ta
button1
English Nounswe

Search Results for Synonyms "chúng ta" 1hit

Vietnamese chung tay
button1
English Verbscooperate
Example
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
Let’s join hands to protect the environment.

Search Results for Phrases "chúng ta" 20hit

Chúng ta kết hợp rau và thịt trong món xào.
We combine vegetables and meat in the stir-fry.
Chúng ta cần đánh giá khách quan.
We need to evaluate objectively.
Chúng ta phải học từ cơ bản.
We must learn from the basics.
Chúng ta cần xác nhận lại thời gian.
We confirm the time again.
Chúng ta sẽ đi hay không tùy thời tiết.
Whether we go or not depends on the weather.
Chúng ta học với nhau.
We study together.
Chúng ta sống trong một đất nước tự do.
We live in a free country.
Chúng ta cần có phương hướng rõ ràng.
We need a clear direction.
Chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tiếp theo.
We will have the next meeting next week.
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
Let’s join hands to protect the environment.
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.
Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
We need to protect the environment.
Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết.
We need to prepare a detailed itinerary.
Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé.
Let’s keep in touch.
Chúng ta có thể thỏa sức thả diều trên cánh đồng rộng.
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
We need to prepare essential supplies before the flood comes.
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp trong nhóm.
We need to strengthen communication in the team.
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
We must face the problem now.
Chúng ta cần giữ trật tự trong lớp.
We must maintain order in the class.
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
We need to acknowledge the issue objectively.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z